|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
uỷ ban
![](img/dict/D0A549BC.png) | comité; commission | | ![](img/dict/72B02D27.png) | uỷ ban chấp hành | | comité exécutif | | ![](img/dict/72B02D27.png) | uỷ ban nhân dân | | comité du peuple | | ![](img/dict/72B02D27.png) | uỷ ban khoa học xã hội | | comité des sciences sociales | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói tắt của uỷ ban nhân dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trụ sở uỷ ban xã | | siège du comité du peuple du village |
|
|
|
|